Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FD0
俐
lị
lì
♦ (Hình) Nhanh nhẹn, sáng suốt. ◎Như:
linh lị
伶
俐
lanh lợi.
1
.
[俐落] lị lạc
2
.
[伶俐] linh lị
§