Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5005
倅
thối, tốt
cuì
♦ (Hình) Phó.
♦ (Danh) Chức quan giúp việc cho quan chính. ◎Như:
huyện thối
縣
倅
chức phó huyện.
♦ Một âm là
tốt
. (Danh) Phép nhà Chu trăm người lính gọi là
tốt
倅
.
§