Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5006
倆
lưỡng
俩
liǎ,
liǎng
♦ (Danh) Đôi, hai. ◎Như:
nhĩ môn lưỡng
你
們
倆
hai anh (chị).
♦ (Danh) Chút ít, vài ba. ◎Như:
hữu lưỡng tiền nhi
有
倆
錢
兒
có chút ít tiền.
1
.
[伎倆] kĩ lưỡng
§