Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+5028
倨
cứ
jù
♦ (Hình) Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ. ◎Như:
cứ ngạo
倨
傲
hỗn láo, xấc xược.
♦ (Động) Xoạc chân. § Thông
cứ
踞
.
§