Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+509C
Show stroke order dao
 yào
♦ (Danh) Lao dịch. § Thông dao .
♦ (Danh) Một dân tộc thiểu số phân bố ở các vùng Quảng Đông, Quảng Tây, Hồ Nam, Vân Nam... (Trung Quốc). § Cũng viết là Dao tộc (hoặc ).







§