Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50B4
傴
ủ伛
![]()
yǔ
♦ (Hình) Lưng gù, lưng còng. ◎Như:
ủ nhân 傴人 người gù.
♦ (Động) Cúi, khom lưng. ◇Âu Dương Tu
歐陽修:
Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả 傴僂提攜,
往來而不絕者 (Túy Ông đình kí
醉翁亭記) Lom khom dắt díu, qua lại không ngớt vậy.
1.
[傴僂] ủ lũ