Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50BB
傻
sọa![]()
shǎ
♦ (Hình) Ngu xuẩn, không thông tuệ. ◎Như:
sọa thoại 傻話 lời ngu xuẩn.
♦ (Hình) Ngớ ngẩn, khờ khạo. ◎Như:
sọa khí 傻氣 ngốc ngếch. ◇Tây sương kí
西廂記:
Thế thượng hữu giá đẳng sọa giác 世上有這等傻角 (Đệ nhất bổn
第一本, Đệ tam chiết) Ở đời lại có hạng người ngốc đến như thế.
♦ (Phó) Cứ một mực (chỉ làm gì đó, không biết nghĩ tới chuyện khác). ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Nhĩ dã học ta phục thị, biệt nhất vị sọa ngoạn sọa thụy 你也學些服侍,
別一味傻玩傻睡 (Đệ ngũ thập bát hồi) Mày cũng tập hầu hạ đi chứ, đừng có một mực cứ chơi với ngủ thôi à.
♦ (Phó) Rất, lắm, cực. ◇Vô danh thị
無名氏:
Bát cửu tằng giáp sọa trọng đích, khả chẩm ma phi? 八九層甲傻重的,
可怎麼披? (Xạ liễu chủy hoàn
射柳捶丸, Đệ tam chiệp) Tám chín lớp dày thế này nặng lắm, làm sao mà mặc vào được?
♦ (Phó) Ngẩn ra, ngây cả người. ◎Như:
khán sọa liễu 看傻了 nhìn ngẩn ra,
hách sọa liễu 嚇傻了 sợ ngẩn cả người. ◇Lão Xá
老舍:
Lão Vương hồi lai dã sọa liễu 老王回來也傻了 (Liễu gia đại viện
柳家大院).
1.
[裝傻] trang sọa