Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [13, 15] U+5106
儆
cảnh
jǐng
♦ (Động) Phòng bị. § Thông
cảnh
警
. ◎Như:
cảnh bị
儆
備
đề phòng.
♦ (Động) Răn bảo, nhắc nhở. § Thông
cảnh
警
. ◎Như:
sát nhất cảnh bách
殺
一
儆
百
giết một người răn trăm họ.
§