Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [15, 17] U+5121
儡
lỗi
lěi
♦ (Hình) Hủy hoại, bại hoại.
♦ (Hình) Gầy gò, tiều tụy. ◇Phan Nhạc
潘
岳
:
Dong mạo lỗi dĩ đốn tụy hề
容
貌
儡
以
頓
悴
兮
(Quả phụ phú
寡
婦
賦
) Vẻ mặt gầy gò mỏi mệt tiều tụy hề.
♦ (Danh) § Xem
quỷ lỗi
傀
儡
.
1
.
[傀儡] quỷ lỗi
§