Bộ 9 人 nhân [19, 21] U+513A
儺
na傩
![]()
nuó
♦ (Danh) Lễ cầu mát (bày lễ nhạc múa để trừ bệnh dịch tà ma). ◇Luận Ngữ
論語:
Hương nhân na, triều phục nhi lập ư tộ giai 鄉人儺,
朝服而立於阼階 (Hương đảng
鄉黨) Khi người làng làm lễ na (lễ tống ôn dịch), ông bận triều phục đứng ở trên thềm phía đông mà dự lễ.
♦ (Hình) Mềm mại, xinh đẹp. ◎Như:
ả na 猗儺 mềm mại, nhu thuận.
1.
[猗儺] ả na