Bộ 10 儿 nhân [4, 6] U+5147
兇
hung![]()
xiōng
♦ (Động) Sợ hãi, bất an. ◇Tả truyện
左傳:
Tào nhân hung cụ 曹人兇懼 (Hi Công nhị thập bát niên
僖公二十八年) Người nước Tào lo sợ.
♦ (Hình) Dữ tợn, hung ác. § Thông
hung 凶. ◎Như:
hung đồ 兇徒 quân hung ác.
1.
[兇悍] hung hãn