Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 10 儿 nhân [8, 10] U+515A
党
đảng
黨
dǎng
♦ (Danh) Họ
Đảng
.
♦ (Danh) Một dạng khác của
đảng
黨
.
♦ (Danh)
Đảng Hạng
党
項
dòng dõi của tộc
Tam Miêu
三
苗
thời xưa, còn có tên
Đảng Hạng Khương
党
項
羌
. Sử gọi là
Tây Hạ
西
夏
.
♦ Giản thể của chữ
黨
.
§