Bộ 12 八 bát [2, 4] U+516E
兮
hề![]()
xī
♦ (Trợ) Đặt ở giữa câu hay ở cuối câu, tương đương với
a 啊: Biểu thị cảm thán. ◇Sử Kí
史記:
Lực bạt san hề khí cái thế, Thì bất lợi hề chuy bất thệ 力拔山兮氣蓋世,
時不利兮騅不逝 (Hạng Vũ bổn kỉ
項羽本紀) Sức nhổ núi chừ, hùng khí trùm đời, Thời không gặp chừ, ngựa Chuy không chạy.
♦ (Trợ) Biểu thị khen ngợi, khẳng định. ◇Thi Kinh
詩經:
Bỉ kì chi tử, Bang chi ngạn hề 彼其之子,
邦之彥兮 (Trịnh phong
鄭風, Cao cừu
羔裘) Vị kia, Phải là bậc tài đức của quốc gia vậy.