Bộ 13 冂 quynh [7, 9] U+5191
Show stroke order trụ
 zhòu
♦ (Danh) Mũ đội của chiến sĩ thời xưa. ◎Như: giáp trụ áo giáp và mũ trụ.
1. [介冑] giới trụ







§