Bộ 13 冂 quynh [8, 10] U+5193
Show stroke order cấu
 gòu,  gōu
♦ (Danh) Nơi cung kín, phòng kín. ◎Như: trung cấu chi ngôn lời bàn bạc riêng tư trong phòng kín.







§