Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 16 几 kỉ [0, 2] U+51E0
几
kỉ, ki, cơ, kì
幾
jī,
jǐ
♦ (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như:
trà kỉ
茶
几
kỉ trà,
bằng kỉ
憑
几
dựa ghế,
song minh kỉ tịnh
窗
明
几
淨
cửa sổ sáng bàn sạch.
♦ § Giản thể của chữ
幾
.
§