Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 18 刀 đao [7, 9] U+5243
剃
thế
tì
♦ (Động) Cắt, cạo. § Thường dùng cho râu, tóc. ◎Như:
thế phát
剃
髮
cắt tóc đi tu.
1
.
[剃度] thế độ
§