Bộ 18 刀 đao [7, 9] U+524E
剎
sát刹
![]()
chà,
![]()
shā
♦ (Danh) Cái cột phan. § Dịch âm tiếng Phạn "sát-đa-la", gọi tắt là
sát. ◎Như: Người tu được một phép, dựng cái phan để nêu cho kẻ xa biết gọi là
sát can 剎干. Cũng chỉ cây cột dựng thẳng trước một Phật điện, cho biết đây là một tự viện hay một ngôi chùa.
♦ (Danh) Thế giới, đất nước, cõi (tiếng Phạn: "kṣetra"). ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Diệc mãn thập phương sát 亦滿十方剎 (Phương tiện phẩm đệ nhị
方便品第二) Cũng khắp cả mười phương quốc độ.
♦ (Danh) Cái tháp Phật.
♦ (Danh) Bây giờ thường gọi chùa là
sát. ◎Như:
cổ sát 古剎 chùa cổ.
1.
[寶剎] bảo sát 2.
[古剎] cổ sát 3.
[佛剎] phật sát 4.
[剎那] sát na 5.
[塵塵剎剎] trần trần sát sát