Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 18 刀 đao [8, 10] U+5257
剗
sản
刬
chǎn
♦ (Động) Chẻ, vót, tước.
♦ (Động) Trừ bỏ, diệt trừ.
♦ (Danh) Xẻng, mai, thuổng. § Cũng như
sạn
鏟
.
♦ (Phó) Toàn bộ, đều cả. ◎Như:
sản tân
剗
新
hoàn toàn mới.
§