Bộ 18 刀 đao [11, 13] U+5277
Show stroke order sản
 chǎn
♦ (Động) Cắt bỏ. ◎Như: sản trừ yên miêu phát trừ mầm thuốc.
♦ (Động) Trừ khử, diệt trừ. § Thông sản .







§