Bộ 18 刀 đao [13, 15] U+5289
劉
lưu刘
![]()
liú
♦ (Danh) Một loại vũ khí thời xưa như cái búa (
phủ 斧,
việt 鉞).
♦ (Danh) Tên trái cây. § Quách Phác
郭璞 chú: Trái lưu, mọc trong núi, quả như lê, vị chua ngọt, hột dắn, gốc ở Giao Chỉ
交趾.
♦ (Danh) Họ
Lưu. ◎Như:
Lưu Linh 劉伶.
♦ (Động) Giết. ◇Thư Kinh
書經:
Trọng ngã dân, vô tận lưu 重我民,
無盡劉 (Bàn Canh thượng
盤庚上) Tôn trọng dân ta, đừng giết hết.
♦ (Động) Trần thuật, bày tỏ, trình bày. ◇Vương dẫn chi thuật văn
王引之述聞:
Văn Vương duy thứ bang chi đa nan, luận điển dĩ khuông mậu, tác lưu pháp 文王唯庶邦之多難,
論典以匡謬,
作劉法 (Dật Chu thư
逸周書, Dư hựu
余又). § Ghi chú:
Lưu pháp giả, trần pháp dã 劉法者,
陳法也.
♦ (Hình) Cành lá thưa thớt, tiêu điều. ◇Thi Kinh
詩經:
Loát thải kì lưu, Mạc thử hạ dân 捋采其劉,
瘼此下民 (Đại nhã
大雅, Tang nhu
桑柔) Khi (cây dâu) bị lặt hái tàn rạc, Dân chúng ở dưới (bóng mát cây dâu) phải chịu thống khổ bệnh tật.
♦ (Hình) Xinh, đẹp. ◇Thi Kinh
詩經:
Nguyệt xuất hạo hề, Giảo nhân lưu hề 月出皓兮,
佼人劉兮 (Trần phong
陳風, Nguyệt xuất
月出) Trăng lên sáng đẹp, Người đẹp yêu kiều.