Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 18 刀 đao [13, 15] U+528D
劍
kiếm
剑
jiàn
♦ (Danh) Gươm. ◎Như:
khắc chu cầu kiếm
刻
舟
求
劍
khắc thuyền tìm gươm.
♦ (Danh) Lượng từ: số lần múa kiếm.
♦ § Ghi chú: Nguyên viết là
劎
.
1
.
[按劍] án kiếm
2
.
[刀劍] đao kiếm
3
.
[蒲劍] bồ kiếm
4
.
[琴心劍膽] cầm tâm kiếm đảm
5
.
[劍俠] kiếm hiệp
6
.
[劍客] kiếm khách
7
.
[劍士] kiếm sĩ
8
.
[劍術] kiếm thuật
9
.
[伏劍] phục kiếm
§