Bộ 19 力 lực [5, 7] U+52AD
Show stroke order thiệu
 shào
♦ (Động) Khuyên gắng, khuyến miễn.
♦ (Hình) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: niên cao đức thiệu tuổi cao đức tốt.







§