Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 19 力 lực [10, 12] U+52DB
勛
huân
勋
xūn
♦ (Danh) Công tích, công lao. § Cũng như
huân
勲
. ◇Cao Thích
高
適
:
Tương khán bạch nhận huyết phân phân, Tử tiết tòng lai khởi cố huân
相
看
白
刃
血
紛
紛
,
死
節
從
來
豈
顧
勛
(Yên ca hành
燕
歌
行
).
1
.
[勛章] huân chương
2
.
[元勛] nguyên huân
§