Bộ 19 力 lực [13, 15] U+52F2
Show stroke order huân
 xūn
♦ (Danh) Công lao. ◎Như: huân chương huy hiệu tưởng thưởng cho người có công.
♦ § Cũng viết là , .
1. [勲爵] huân tước







§