Bộ 19 力 lực [14, 16] U+52F3
Show stroke order huân
 xūn
♦ (Danh) § Cũng như huân . ◇Nguyễn Du : Nhân gian huân nghiệp nhược trường tại (Đồng Tước đài ) Công nghiệp ở đời nếu còn mãi.
1. [勳業] huân nghiệp







§