Bộ 20 勹 bao [4, 6] U+5308
匈
hung![]()
xiōng
♦ (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ
hung 胸.
♦ (Danh) Tức
Hung Nô dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
♦ (Danh) Tên gọi tắt của nước
Hung-nha-lợi 匈牙利 (tiếng Anh: Hungary) ở châu Âu.
♦ (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là
洶.
1.
[匈奴] hung nô 2.
[匈牙利] hung nha lợi