Bộ 21 匕 chủy [9, 11] U+5319
Show stroke order thi
 chí,  shi
♦ (Danh) Cái thìa. ◎Như: thập thi nhất phạn mười thìa cơm làm thành một chén cơm.
♦ (Danh) § Xem thược thi .
1. [鑰匙] thược thi 2. [茶匙] trà thi







§