Bộ 26 卩 tiết [5, 7] U+5372
Show stroke order thiệu, thiều
 shào
♦ (Hình) Cao thượng, tốt đẹp. § Cũng như thiệu . ◎Như: niên cao đức thiệu tuổi cao đức tốt. § Cũng đọc là thiều.







§