Bộ 27 厂 hán [8, 10] U+539D
厝
thố, thác![]()
cuò
♦ (Động) Đặt, để. § Thông
thố 措. ◎Như:
tích tân thố hỏa 積薪厝火 chất củi gần lửa (ý nói ở vào nơi nguy hiểm, cũng như ngầm để củi gần lửa có khi cháy nhà).
♦ (Động) Quàn (tạm giữ linh cữu chờ đem chôn). ◇Phù sanh lục kí
浮生六記:
Như vô lực huề thiếp hài cốt quy, bất phương tạm thố ư thử 如無力攜妾骸骨歸,
不妨暫厝於此 (Khảm kha kí sầu
坎坷記愁) Nếu chưa đủ sức mang hài cốt của thiếp về, tạm quàn ở đây cũng không sao.
♦ (Danh) Chỉ nhà. ◇Lam Vĩ Tinh
藍尾星:
Thố lí không không, Thái viên tài thông 厝裏空空,
菜園栽蔥 (Trung quốc ca dao tư liệu
中國歌謠資料) Trong nhà trống không, Vườn rau trông hành.
♦ Một âm là
thác. (Danh) Đá mài. § Thông
thác 錯.
♦ (Hình) Tạp loạn.