Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53ED
叭
bá
bā,
ba
♦ (Danh) § Xem
lạt bá
喇
叭
.
♦ (Trạng thanh) Tiếng còi xe. ◎Như:
bá bá
叭
叭
bin bin.
1
.
[喇叭] lạt bá
§