Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5433
吳
ngô吴
![]()
wú
♦ (Động) Nói to, nói ồn ào, rầm rĩ.
♦ (Danh) Tên nước, chư hầu nhà Chu, nay ở vào khoảng tỉnh
Giang Tô 江蘇.
♦ (Danh) Tên triều đại: (1) Là một ba nước thời Tam Quốc (222-280). (2) Một trong mười nước (902-937), thời Ngũ Đại, ở
Hoài Nam 淮南,
Giang Tây 江西.
♦ (Danh) Tên đất, tức
Tô Châu 蘇州.
♦ (Danh) Họ
Ngô.
♦ § Cũng viết là
ngô 吴.
1.
[吳越] ngô việt 2.
[吳越同舟] ngô việt đồng chu