Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+543C
吼
hống![]()
hǒu
♦ (Động) Gầm, rống (mãnh thú). ◎Như:
sư tử hống 獅子吼 sư tử gầm.
♦ (Động) Người nổi giận hoặc kích động kêu lớn tiếng. ◎Như:
nhất thanh nộ hống 一聲怒吼 nổi giận rống lên một tiếng. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Kì Đa Bảo Phật, Tuy cửu diệt độ, Dĩ đại thệ nguyện, Nhi sư tử hống 其多寶佛,
雖久滅度,
以大誓願,
而師子吼 (Pháp sư phẩm đệ thập
法師品第十) Như đức Phật Đa Bảo kia, dù diệt độ đã lâu, do lời thề nguyện vĩ đại, mà còn vang rền tiếng sư tử rống.
♦ (Động) Hú, gào (hiện tượng thiên nhiên phát ra tiếng lớn mạnh). ◎Như:
bắc phong nộ hống 北風怒吼 gió bấc hú dữ dội.
1.
[吼怒] hống nộ