Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5475
呵
a, ha![]()
hē
♦ (Thán) A, ạ, ô, ồ, chứ. § Cũng như chữ
a 啊.
♦ Một âm là
ha. (Trạng thanh) Hình dung tiếng cười. ◇Tây du kí
西遊記:
Hầu vương bất cụ ha ha tiếu 猴王不懼呵呵笑 (Đệ tứ hồi) Hầu vương chẳng sợ cười ha hả.
♦ (Động) Lớn tiếng mắng nhiếc. ◎Như:
ha trách 呵責 mắng nhiếc.
♦ (Động) Quát tháo. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Vũ phu tiền ha, tòng giả tắc đồ 武夫前呵,
從者塞途 (Tống Lí Nguyện quy bàn cốc tự
送李愿歸盤谷序) Quân lính đi trước quát tháo, người theo nghẽn đường.
♦ (Động) Hà hơi. ◎Như:
ha khí 呵氣 hà hơi,
ha thủ 呵手 hà hơi vào tay. ◇Tô Thức
蘇軾:
Khởi lai ha thủ họa song nha 起來呵手畫雙鴉 (Tứ thì từ
四時詞) Đứng dậy hà hơi vào tay vẽ đôi chim quạ.