Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+547B
呻
thân
shēn
♦ (Động) Rên rỉ. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Đãn bả túc thân ngôn chỉ cổ toan thống, sổ nhật thủy năng khởi
但
把
足
呻
言
趾
股
痠
痛
,
數
日
始
能
起
(Tiểu Tạ
小
謝
) Nhưng vẫn ôm chân rên rỉ rằng chân đùi đau buốt, mấy ngày sau mới dậy được.
§