Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5484
咄
đốt![]()
duō
♦ (Động) Quát tháo, la mắng. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Ẩu đốt chi viết: Như thử vọng ngôn, tự đương trập tống lệnh doãn 嫗咄之曰:
如此妄言,
自當縶送令尹 (Cát Cân
葛巾) Bà lão mắng lớn: Nói nhảm (như thế), ta cho bắt trói đưa đến quan lệnh doãn (bây giờ).
♦ (Thán) Tiếng la, tiếng quát tháo. ◇Sử Kí
史記:
Quách Xá Nhân tật ngôn mạ chi viết: Đốt! Lão nữ tử! Hà bất tật hành 郭舍人疾言罵之曰:
咄!
老女子!
何不疾行 (Hoạt kê truyện
滑稽傳, Quách Xá Nhân truyện
郭舍人傳) Quách Xá Nhân lớn tiếng mắng: Ô kìa! Cái mụ già này! Sao không đi nhanh lên.
♦ (Thán) Biểu thị thương xót. ◇Hán Thư
漢書:
Đốt! Thiếu Khanh lương khổ 咄!少卿良苦 (Lí Quảng truyện
李廣傳) Ôi! Thiếu Khanh khổ thật.
♦ (Thán) Biểu thị kinh sợ. ◎Như:
đốt đốt 咄咄 ối chao! ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Sầu lai đốt đốt mạn thư không 愁來咄咄漫書空 (Họa hương nhân tiên sinh vận giản chư đồng chí
和鄉先生韻柬諸同志) Sầu đến, viết mấy chữ "đốt đốt" lên không. § Ghi chú: Ân Hạo
殷浩 nhà Tấn
晉 bị cách chức, ngày ngày giơ tay viết lên không mấy chữ
đốt đốt quái sự 咄咄怪事, như người mất trí, biểu hiệu nỗi kinh hãi.