Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+548B
咋
trá, trách![]()
zhà,
![]()
zé
♦ (Phó) Hốt nhiên, đột nhiên.
♦ (Động) Bạo phát.
♦ Một âm là
trách. (Phó) To tiếng. ◇Tống sử
宋史:
Dữ tặc ngộ. Thế Trung bộ tẩu đĩnh qua nhi tiền, tặc vọng kiến, trách viết: Thử Hàn tướng quân dã! Giai kinh hội 與賊遇.
世忠步走挺戈而前,
賊望見,
咋曰:
此韓將軍也!
皆驚潰 (Hàn Thế Trung truyện
韓世忠傳) Gặp quân giặc. Thế Trung chạy bộ rút mác tiến tới trước, quân giặc trông thấy từ xa, kêu to: Hàn tướng quân đó! Đều hoảng sợ tán loạn.
♦ (Động) Cắn, ngoạm. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Nữ xuất khuy, lập vị định, khuyển đoán sách trách nữ 女出窺,
立未定,
犬斷索咋女 (Chân Hậu
甄后) Nàng chạy ra xem, chưa đứng yên, con chó quyết muốn cắn nàng.