Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+549A
Show stroke order đông
 dōng
♦ (Trạng thanh) Thùng thùng, thình thình (tiếng đánh trống, tiếng gõ cửa). ◎Như: đông đông đích cổ thanh thùng thùng tiếng trống.







§