Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54A7
咧
liệt![]()
liě,
![]()
lie
♦ (Động) Nhếch mép. ◎Như:
liệt chủy đại tiếu 咧嘴大笑 nhếch mép cười lớn.
♦ (Trợ) Rồi, đấy, thôi. § Dùng như
哪,
哩,
啦. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Bất quá thị cá lão phế vật bãi liệt 不過是個老廢物罷咧 (Đệ tam thập cửu hồi) Chẳng qua là hạng già bỏ đi đấy thôi!
♦ (Phó)
Liệt liệt 咧咧 lung tung, bừa bãi (tiếng địa phương bắc Trung Quốc).
♦ (Trạng thanh)
Liệt liệt 咧咧 oe oe (tiếng trẻ con khóc, tiếng địa phương bắc Trung Quốc).