Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54AD
Show stroke order
 jī
♦ (Trạng thanh) Kê kê oa oa tiếng nói cười. ◇Hồng Lâu Mộng : Kê kê oa oa, thuyết tiếu bất tuyệt , (Đệ nhị thập cửu hồi) Hi hi a ha, nói cười không thôi.







§