Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54BB
咻
hưu, hủ
xiū,
xǔ
♦ (Động) Làm ồn ào, gây huyên náo.
♦ (Trạng thanh) Tiếng ho hen hoặc động vật kêu.
♦ (Trạng thanh) Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi.
♦ Một âm là
hủ
. (Động) § Xem
ủ hủ
噢
咻
.
1
.
[噢咻] ủ hủ
§