Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54C6
哆
xỉ, đá![]()
duō,
![]()
chǐ
♦ (Hình) Miệng há. ◇Lí Ngữ Trưng Thật
里語徵實:
Khẩu xỉ giáp trùng xuất, Lân tiêm tuyết tranh quang 口哆頰重出,
鱗纖雪爭光 (Thực lư ngư
食鱸魚) Miệng há, hai má lồi ra, Vảy nhỏ trắng lấp lánh.
♦ (Động) § Xem
xỉ sách 哆嗦.
♦ Cũng đọc là
đá.
1.
[哆嗦] xỉ sách