Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54FA
Show stroke order bộ
 bǔ
♦ (Động) Mớm, cho bú, cho ăn. ◎Như: bộ nhũ cho bú.
♦ (Danh) Cơm búng, đồ ăn đã nhấm nhai ở trong miệng. ◇Trang Tử : Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du , (Mã đề ) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.
1. [哺乳類] bộ nhũ loại







§