Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+5507
唇
thần
chún
♦ Tục dùng như chữ
thần
脣
.
1
.
[櫻唇] anh thần
2
.
[陰唇] âm thần
§