Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+5514
唔
ngô
wú
♦ (Trạng thanh) Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a. ◎Như:
y ngô
咿
唔
ê a.
♦ (Thán) Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v.v. ◎Như:
ngô, thị đích!
唔
,
是
的
ủa, phải rồi!
§