Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [8, 11] U+5533
唳
lệ
lì
♦ (Động) Kêu (chim). ◎Như:
hạc lệ
鶴
唳
hạc kêu. ◇Nguyễn Trãi
阮
廌
:
Nhất thanh hạc lệ cửu cao hàn
一
聲
鶴
唳
九
皋
寒
(Đề Bá Nha cổ cầm đồ
題
伯
牙
鼓
琴
圖
) Một tiếng hạc kêu nơi chín chằm lạnh.
§