Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5589
喉
hầu
hóu
♦ (Danh) Cuống họng. § Cũng gọi là
hầu đầu
喉
頭
. Còn gọi là:
yết hầu
咽
喉
,
hầu lung
喉
嚨
.
1
.
[扼喉] ách hầu
2
.
[白喉] bạch hầu
3
.
[喉嚨] hầu lung
4
.
[露喉] lộ hầu
5
.
[咽喉] yết hầu
§