Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5598
喘
suyễn![]()
chuǎn
♦ (Động) Thở gấp, thở hổn hển. ◎Như:
suyễn tức 喘息 thở hổn hển,
suyễn hu hu 喘吁吁 thở phì phò,
khí suyễn nan đương 氣喘難當 ngộp thở khó chịu.
♦ (Động) Thở, hô hấp. ◎Như:
suyễn liễu nhất khẩu khí 喘了一口氣 thở phào một cái.
♦ (Danh) Bệnh hen, bệnh suyễn.
1.
[氣喘] khí suyễn