Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+55B2
Show stroke order yêu
 yo
♦ (Thán) Nào, này, úi chà (diễn tả sự sợ hãi, ngạc nhiên, tán thán, thúc giục). ◎Như: a yêu ôi chao!







§