Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+560D
嘍
lâu
喽
lou,
lóu
♦ (Trợ) Dùng cuối câu: rồi, đã, v.v. § Dùng như
liễu
了
. ◎Như:
hạ vũ lâu
下
雨
嘍
trời mưa rồi.
♦ (Danh) § Xem
lâu la
:
嘍
羅
,
嘍
囉
.
1
.
[嘍羅] lâu la
2
.
[嘍囉] lâu la
§